TÊN MIỀN QUỐC TẾ
Mô tả chi tiết |
Phí khởi tạo |
Phí duy trì |
Transfer về Phúc Toàn |
Đăng ký |
.com |
Miễn phí |
350,000 vnđ |
290,000 vnđ |
 |
.net / .asia |
Miễn phí |
370,000 vnđ |
320,000 vnđ |
 |
.org / .xyz |
Miễn phí |
340,000 vnđ |
290,000 vnđ |
 |
.info |
Miễn phí |
550,000 vnđ |
150,000 vnđ |
 |
.eu / .us / .uk |
Miễn phí |
300,000 vnđ |
270,000 vnđ |
 |
.tel |
Miễn phí |
370,000 vnđ |
330,000 vnđ |
 |
.biz / .app |
Miễn phí |
500,000 vnđ |
460,000 vnđ |
 |
.me / .mobi |
Miễn phí |
600,000 vnđ |
550,000 vnđ |
 |
.tv / .ca / .shop |
Miễn phí |
800,000 vnđ |
750,000 vnđ |
 |
Bảng giá tên miền cập nhật ngày 15/02/2025, chưa bao gồm thuế VAT.
TÊN MIỀN VIỆT NAM
Mô tả chi tiết |
Phí khởi tạo |
Phí duy trì |
Transfer về Phúc Toàn |
Đăng ký |
.vn |
200,000 vnđ |
500,000 vnđ |
Miễn phí |
 |
.com.vn / .net.vn / .biz.vn |
200,000 vnđ |
400,000 vnđ |
Miễn phí |
 |
.edu.vn / .gov.vn / ... |
200,000 vnđ |
200,000 vnđ |
Miễn phí |
 |
Tên miền theo Địa lý |
200,000 vnđ |
200,000 vnđ |
Miễn phí |
 |
.name.vn |
100,000 vnđ |
100,000 vnđ |
Miễn phí |
 |
Đăng ký Tên miền Việt Nam phải đính kèm Bản khai Đăng ký Tên miền (theo mẫu)
|